Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
怜俐 れいり
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
怜悧狡猾 れいりこうかつ
xảo quyệt, sắc sảo, đáng ghét
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào