水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ