Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正賓 せいひん
khách (của) danh dự
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
国賓 こくひん
khách mời của quốc gia
外賓 がいひん
khách nước ngoài