Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀米航平
平米 へいべい
mét vuông
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương