Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa