Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
末つ子 すえつこ
con út.
末子音 まつしいん
phụ âm cuối
末っ子 すえっこ
con út
見に入る 見に入る
Nghe thấy
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào