Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀親家
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親日家 しんにちか
người thân Nhật
親王家 しんのうけ
hoàng tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
片親家族 かたおやかぞく
cha mẹ đơn thân
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
一人親家庭 ひとりおやかてい
gia đình chỉ có ba hoặc mẹ