Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀越のり
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
穴堀り あなほり
đào hố
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
釣り堀 つりぼり
ao câu cá.
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat