Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀越啓仁
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
敬啓 けいけい
kính gửi
略啓 りゃくけい
Forgive me for dispensing with the preliminaries, but I hasten to inform you that...
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức