啓く
ひらく けいく「KHẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Để làm sáng tỏ; khai trí

Bảng chia động từ của 啓く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓く/ひらくく |
Quá khứ (た) | 啓いた |
Phủ định (未然) | 啓かない |
Lịch sự (丁寧) | 啓きます |
te (て) | 啓いて |
Khả năng (可能) | 啓ける |
Thụ động (受身) | 啓かれる |
Sai khiến (使役) | 啓かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓く |
Điều kiện (条件) | 啓けば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓け |
Ý chí (意向) | 啓こう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓くな |
啓く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓く
蒙を啓く もうをひらく
soi sáng
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
復啓 ふくけい ふっけい
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết