啓迪
けいてき けいすすむ「KHẢI ĐỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn

Bảng chia động từ của 啓迪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓迪する/けいてきする |
Quá khứ (た) | 啓迪した |
Phủ định (未然) | 啓迪しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓迪します |
te (て) | 啓迪して |
Khả năng (可能) | 啓迪できる |
Thụ động (受身) | 啓迪される |
Sai khiến (使役) | 啓迪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓迪すられる |
Điều kiện (条件) | 啓迪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓迪しろ |
Ý chí (意向) | 啓迪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓迪するな |