啓迪
けいてき けいすすむ「KHẢI ĐỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn

Bảng chia động từ của 啓迪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓迪する/けいてきする |
Quá khứ (た) | 啓迪した |
Phủ định (未然) | 啓迪しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓迪します |
te (て) | 啓迪して |
Khả năng (可能) | 啓迪できる |
Thụ động (受身) | 啓迪される |
Sai khiến (使役) | 啓迪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓迪すられる |
Điều kiện (条件) | 啓迪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓迪しろ |
Ý chí (意向) | 啓迪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓迪するな |
啓迪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓迪
訓迪 くんてき くんすすむ
dạy; hướng dẫn; người chủ
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
復啓 ふくけい ふっけい
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết