堅い女
かたいおんな「KIÊN NỮ」
☆ Danh từ
Phụ nữ trong trắng

堅い女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅い女
堅い かたい
cứng; vững vàng; vững chắc
堅 けん
strength, solidity, firmness
物堅い ものがたい
trung thực; trụ đứng; chung thủy; đáng tin cậy
手堅い てがたい
chắc chắn; đáng tin cậy
口堅い くちがたい
(những người) kín miệng
底堅い そこがたい
nhốt ngựa vào chuồng (thị trường) sau có đặt ở ngoài
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược