物堅い
ものがたい「VẬT KIÊN」
☆ Adj-i
Trung thực; trụ đứng; chung thủy; đáng tin cậy

物堅い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物堅い
堅物 かたぶつ
người quá nghiêm túc; người nệ cổ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
堅い かたい
cứng; vững vàng; vững chắc
堅 けん
strength, solidity, firmness