堅める かためる
cứng lại, rắn lại
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn