Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堅下駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
堅 けん
strength, solidity, firmness
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
堅材 けんざい
cây gỗ cứng