Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道心堅固
どうしんけんご
tinh thần kiên định
用心堅固 ようじんけんご
rất thận trọng
道徳堅固 どうとくけんご
of strict morals (moral principles), highly moral
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅固な けんごな
bền vững
金剛堅固 こんごうけんご
chắc và rắn, chắc chắn và không thể phá hủy, không thể lay chuyển
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
貞操堅固 ていそうけんご
trong sạch (dùng cho vợ chồng), chung thủy
「ĐẠO TÂM KIÊN CỐ」
Đăng nhập để xem giải thích