堅城
けんじょう「KIÊN THÀNH」
☆ Danh từ
Pháo đài kiên cố

堅城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅城
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
堅塩 けんしお
muối hột.
堅塁 けんるい
pháo đài; đồn luỹ; thành trì