堅忍不抜
けんにんふばつ「KIÊN NHẪN BẤT BẠT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự kiên nhẫn bất khuất; sự dũng cảm vô địch

Từ đồng nghĩa của 堅忍不抜
noun
堅忍不抜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅忍不抜
堅忍 けんにん
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
抜け忍 ぬけにん
runaway ninja, fugitive ninja
堅忍持久 けんにんじきゅう
dogged perseverance, untiring patience
不抜 ふばつ
sự vững vàng; sự không dao động; kiên định; bất khuất; kiên định; vô địch
突抜忍冬 つきぬきにんどう ツキヌキニンドウ
Lonicera sempervirens (một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân)
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng