Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忍冬 すいかずら スイカズラ
Cây kim ngân
抜け忍 ぬけにん
ninja đào tẩu
堅忍不抜 けんにんふばつ
sự kiên nhẫn bất khuất; sự dũng cảm vô địch
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
突き抜く つきぬく
xuyên qua; thâm nhập
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
突き抜ける つきぬける
xuyên qua; đục thủng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.