突抜忍冬
つきぬきにんどう ツキヌキニンドウ「ĐỘT BẠT NHẪN ĐÔNG」
☆ Danh từ
Lonicera sempervirens (một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân)

突抜忍冬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突抜忍冬
忍冬 すいかずら スイカズラ
Japanese honeysuckle (Lonicera japonica)
抜け忍 ぬけにん
runaway ninja, fugitive ninja
堅忍不抜 けんにんふばつ
sự kiên nhẫn bất khuất; sự dũng cảm vô địch
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
突き抜く つきぬく
xuyên qua; thâm nhập
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
突き抜ける つきぬける
xuyên qua; đục thủng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.