Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昆布 こんぶ
tảo bẹ.
後昆 こうこん
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau
昆虫 こんちゅう
côn trùng
昆孫 こんそん
chắt
昆布 こぶ こんぶ
tảo bẹ
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
昆布巻 こぶ まき、こん ぶまき
Món ăn ngày tết , bên trong có cá để vào khay nhỏ