Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
昆布 こんぶ
tảo bẹ.
後昆 こうこん
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau
昆虫 こんちゅう
côn trùng
昆布 こぶ こんぶ
tảo bẹ
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt