Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堆肥化 たいひか
sự ủ phân
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
堆肥 たいひ
phân trộn; phân chuồng
文化施設 ぶんかしせつ
cơ sở văn hóa
脱施設化 だつしせつか
giải tán bệnh nhân và đóng cửa bệnh viện
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
施肥 せひ
sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng