施肥
せひ「THI PHÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai

Bảng chia động từ của 施肥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施肥する/せひする |
Quá khứ (た) | 施肥した |
Phủ định (未然) | 施肥しない |
Lịch sự (丁寧) | 施肥します |
te (て) | 施肥して |
Khả năng (可能) | 施肥できる |
Thụ động (受身) | 施肥される |
Sai khiến (使役) | 施肥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施肥すられる |
Điều kiện (条件) | 施肥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施肥しろ |
Ý chí (意向) | 施肥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施肥するな |