Các từ liên quan tới 堕落の国のアンジー 〜狂界の牝奴隷達〜
欲の奴隷 よくのどれい
nô lệ của đồng tiền
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
人間の堕落 にんげんのだらく
Sự suy đồi, biến chất của con người.
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
落堕 らくだ
returning to secular life (of a monk)
女奴隷 じょどれい
nô tỳ.
奴隷制 どれいせい
chế độ nô lệ