Kết quả tra cứu 落堕
Các từ liên quan tới 落堕
落堕
らくだ
「LẠC ĐỌA」
◆ Returning to secular life (of a monk)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Một tu sĩ vi phạm các điều răn và sống lưu vong

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 落堕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落堕する/らくだする |
Quá khứ (た) | 落堕した |
Phủ định (未然) | 落堕しない |
Lịch sự (丁寧) | 落堕します |
te (て) | 落堕して |
Khả năng (可能) | 落堕できる |
Thụ động (受身) | 落堕される |
Sai khiến (使役) | 落堕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落堕すられる |
Điều kiện (条件) | 落堕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落堕しろ |
Ý chí (意向) | 落堕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落堕するな |