Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五稜郭 ごりょうかく
Công sự năm mặt.
稜 りょう
edge, angle
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi
岩稜 がんりょう
ridge of a cliff, rock ridge
稜角 りょうかく
dihedral angle
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.