Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堤雪菜
雪堤 せってい
bờ kè được xây dựng bằng cách xếp các khối tuyết cứng như một bức tường đá dọc theo đường ray để ngăn tuyết trượt xuống dốc
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
堤 つつみ
bờ đê
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
堤燈 ちょうちん
đèn lồng