Kết quả tra cứu 堪へる
Các từ liên quan tới 堪へる
堪へる
たへる
「KHAM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Chịu đựng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 堪へる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堪へる/たへるる |
Quá khứ (た) | 堪へた |
Phủ định (未然) | 堪へない |
Lịch sự (丁寧) | 堪へます |
te (て) | 堪へて |
Khả năng (可能) | 堪へられる |
Thụ động (受身) | 堪へられる |
Sai khiến (使役) | 堪へさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堪へられる |
Điều kiện (条件) | 堪へれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堪へいろ |
Ý chí (意向) | 堪へよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堪へるな |