堪へる
たへる「KHAM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ, tha động từ, tha động từ
Chịu đựng

Bảng chia động từ của 堪へる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堪へる/たへるる |
Quá khứ (た) | 堪へた |
Phủ định (未然) | 堪へない |
Lịch sự (丁寧) | 堪へます |
te (て) | 堪へて |
Khả năng (可能) | 堪へられる |
Thụ động (受身) | 堪へられる |
Sai khiến (使役) | 堪へさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堪へられる |
Điều kiện (条件) | 堪へれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堪へいろ |
Ý chí (意向) | 堪へよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堪へるな |
堪へる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堪へる
堪る たまる
chịu đựng
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
持堪える もちこたえる
duy trì
不堪 ふかん
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền, không thể chịu đựng được
堪忍 かんにん
sự dễ dàng khoan dung
堪能 たんのう かんのう
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn