持堪える
もちこたえる「TRÌ KHAM」
☆ Động từ nhóm 2
Duy trì
Kiên trì
Ủng hộ.

Bảng chia động từ của 持堪える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持堪える/もちこたえるる |
Quá khứ (た) | 持堪えた |
Phủ định (未然) | 持堪えない |
Lịch sự (丁寧) | 持堪えます |
te (て) | 持堪えて |
Khả năng (可能) | 持堪えられる |
Thụ động (受身) | 持堪えられる |
Sai khiến (使役) | 持堪えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持堪えられる |
Điều kiện (条件) | 持堪えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持堪えいろ |
Ý chí (意向) | 持堪えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持堪えるな |
持堪える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持堪える
持ち堪える もちこたえる
chống chọi
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
堪え性 こらえしょう
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
堪る たまる
to bear (often adds emphasis), to endure
任に堪える にんにたえる
đảm nhận công việc
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
踏み堪える ふみこたえる
đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng