堪えかねる
こたえかねる
☆ Cụm từ
Không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn

堪えかねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堪えかねる
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
持堪える もちこたえる
duy trì
堪り兼ねる たまりかねる
là không có khả năng để chịu (cái gì đó) lâu hơn nữa; để (thì) không có khả năng để đặt lên trên với (cái gì đó) bất kỳ dài (lâu) hơn nào
堪え性 こらえしょう
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
任に堪える にんにたえる
đảm nhận công việc
踏み堪える ふみこたえる
đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng
持ち堪える もちこたえる
chống chọi