報告書作成
ほうこくしょさくせい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc làm báo cáo

Bảng chia động từ của 報告書作成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 報告書作成する/ほうこくしょさくせいする |
Quá khứ (た) | 報告書作成した |
Phủ định (未然) | 報告書作成しない |
Lịch sự (丁寧) | 報告書作成します |
te (て) | 報告書作成して |
Khả năng (可能) | 報告書作成できる |
Thụ động (受身) | 報告書作成される |
Sai khiến (使役) | 報告書作成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 報告書作成すられる |
Điều kiện (条件) | 報告書作成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 報告書作成しろ |
Ý chí (意向) | 報告書作成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 報告書作成するな |
報告書作成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報告書作成
報告書作成管理システム ほうこくしょさくせいかんりシステム
hệ thống điều khiển viết báo cáo
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書行 ほうこくしょぎょう
dòng báo biểu
報告書句 ほうこくしょく
lệnh báo cáo
報告書ファイル ほうこくしょファイル
tệp báo cáo