報告書作成管理システム
ほうこくしょさくせいかんりシステム
☆ Danh từ
Hệ thống điều khiển viết báo cáo

報告書作成管理システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報告書作成管理システム
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
報告書作成 ほうこくしょさくせい
việc làm báo cáo
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理情報システム かんりじょーほーシステム
hệ thống quản lý thông tin
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
システム管理操作 システムかんりそうさ
điều hành quản lý hệ thống
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.