Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報復 ほうふく
báo phục.
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
報復する ほうふくする
báo cừu
報復射撃 ほうふくしゃげき
phản xạ.
報復措置 ほうふくそち
sự trả thù; sự trả đũa.
報復行為 ほうふくこうい
hành vi báo thù; hành động trả đũa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ