Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報復 ほうふく
báo phục.
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
報復する ほうふくする
báo cừu
報復措置 ほうふくそち
sự trả thù; sự trả đũa.
報復射撃 ほうふくしゃげき
phản xạ.
報復行為 ほうふくこうい
hành vi báo thù; hành động trả đũa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.