Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報復 ほうふく
báo phục.
復する ふくする
hồi phục, khôi phục
報復射撃 ほうふくしゃげき
phản xạ.
報復措置 ほうふくそち
sự trả thù; sự trả đũa.
報復行為 ほうふくこうい
hành vi báo thù; hành động trả đũa
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
復讐する ふくしゅう ふくしゅうする
báo thù
復活する ふっかつ ふっかつする
hoàn sinh