報道する
ほうどう「BÁO ĐẠO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông báo.

Bảng chia động từ của 報道する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 報道する/ほうどうする |
Quá khứ (た) | 報道した |
Phủ định (未然) | 報道しない |
Lịch sự (丁寧) | 報道します |
te (て) | 報道して |
Khả năng (可能) | 報道できる |
Thụ động (受身) | 報道される |
Sai khiến (使役) | 報道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 報道すられる |
Điều kiện (条件) | 報道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 報道しろ |
Ý chí (意向) | 報道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 報道するな |
報道するラジオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報道するラジオ
報道 ほうどう
sự báo cho biết; sự thông báo
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
報道部 ほうどうぶ
bộ phận tin tức
報道官 ほうどうかん
người nói hoặc được chọn để nói
報道陣 ほうどうじん
nhóm phóng viên, nhóm nhà báo (đang tác nghiệp)