場合による
ばあいによる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tùy trường hợp.
場合
によるがな、そうだったり、そうでなかったり。
Tùy từng trường hợp; đôi khi nó là như vậy, đôi khi không.

Bảng chia động từ của 場合による
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 場合による/ばあいによるる |
Quá khứ (た) | 場合によった |
Phủ định (未然) | 場合によらない |
Lịch sự (丁寧) | 場合によります |
te (て) | 場合によって |
Khả năng (可能) | 場合によれる |
Thụ động (受身) | 場合によられる |
Sai khiến (使役) | 場合によらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 場合によられる |
Điều kiện (条件) | 場合によれば |
Mệnh lệnh (命令) | 場合によれ |
Ý chí (意向) | 場合によろう |
Cấm chỉ(禁止) | 場合によるな |
場合による được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場合による
場合によって ばあいによって
tùy trường hợp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
このような場合に このようなばあいに
trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này
時と場合によって ときとばあいによって
tùy lúc tùy thời
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm