Kết quả tra cứu 場合
Các từ liên quan tới 場合
場合
ばあい
「TRÀNG HỢP」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Trường hợp; tình huống.
場合
によるがな、そうだったり、そうでなかったり。
Tùy từng trường hợp; đôi khi nó là như vậy, đôi khi không.
強盗
(
泥棒
)が
入
ったとき(
場合
)は、すぐに(
直
ちに)
警報機
が
鳴
りだす
(trường hợp) có cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức)
場合
は
何
にしろ、その
行動
は
犯罪
だ。
Dù trong trường hợp nào đi nữa, hành động đó vẫn là tội ác.

Đăng nhập để xem giải thích