場当たり
ばあたり「TRÀNG ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Việc làm điều gì đó mà không có kế hoạch, chỉ có hiệu quả tức thì

場当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場当たり
場当たり稽古 ばあたりけいこ
dress rehearsal
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
場所手当 ばしょてあて
phụ cấp cho đô vật không hưởng lương trong các giải đấu