Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千家 せんけ せんげ
trường học senke (của) nghi lễ chè
裏千家 うらせんけ
(cách (của)) nghi lễ chè
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý