Các từ liên quan tới 塊 (渋谷すばるの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
渋滞する じゅうたい
tắc nghẽn.
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
血の塊 ちのかたまり
đóng cục (của) máu
欲の塊 よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ; vón thành cục (của) tính hám lợi
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
塊 かたまり
cục; tảng; miếng
彎曲する わんきょくする
vênh.