渋る
しぶる「SÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
交渉
は〜っている
Đàm phán không thuận lợi .

Từ đồng nghĩa của 渋る
verb
Bảng chia động từ của 渋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渋る/しぶるる |
Quá khứ (た) | 渋った |
Phủ định (未然) | 渋らない |
Lịch sự (丁寧) | 渋ります |
te (て) | 渋って |
Khả năng (可能) | 渋れる |
Thụ động (受身) | 渋られる |
Sai khiến (使役) | 渋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渋られる |
Điều kiện (条件) | 渋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 渋れ |
Ý chí (意向) | 渋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 渋るな |
渋る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋る
出渋る でしぶる
miễn cưỡng đi ra ngoài
下げ渋る さげしぶる
giữ vững, đứng vững
出し渋る だししぶる
ngập ngừng không muốn chi
売り渋る うりしぶる
để (thì) miễn cưỡng để bán
言い渋る いいしぶる
nói một cách do dự, nói ngập ngừng
答えを渋る こたえをしぶる
để (thì) miễn cưỡng để trả lời; để do dự để trả lời
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)