Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彎曲 わんきょく
khúc uốn quanh; quanh co uốn khúc; sự uốn quanh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
彎月 わんげつ
trăng lưỡi liềm
彎入 わんにゅう
cái vịnh
彎曲肢骨異形成症 わんきょくしこついけいせいしょう
loạn sản campomelic
曲解する きょっかいする
hiểu lệch.
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
湾曲する わんきょくする
vẹo.