Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塑性 そせい
plasticity
弾性変形 だんせいへんけい
biến dạng đàn hôi
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
塑弾性 そだんせい
plasto -e lasticity
骨炎変形性 こつえんへんけいせい
viêm xương biến dạng, bệnh xương Paget
骨炎-変形性 ほねえん-へんけいせい
Osteitis Deformans
変形性筋ジストニア へんけいせいすじジストニア
loạn trương lực cơ biến dạng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ