Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨炎変形性
こつえんへんけいせい
viêm xương biến dạng, bệnh xương Paget
骨炎-変形性 ほねえん-へんけいせい
Osteitis Deformans
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
蝶形骨洞炎 ちょうけいこつどうえん
viêm xương bướm
骨炎 こつえん
osteitis
骨化性筋炎 こっかせいきんえん
viêm cơ cốt hóa
筋炎-骨化性 きんえん-こっかせい
Đăng nhập để xem giải thích