Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塔和子
塔子 ターツ
thuật ngữ dùng để chỉ một cặp bài mà chỉ cần thêm một quân bài nữa là có thể tạo thành một bộ 3 liên tiếp hoặc 3 quân giống nhau trong mạt trượt
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
和子 わこ かずこ
tên người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.