塗り替える
ぬりかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phá (kỷ lục)
多
くの
国
で
ベストセラー
の
記録
を
塗
り
替
える
Phá vỡ kỉ lục, trở thành cuốn sách bán chạy nhất ở nhiều nước
Sơn lại; sự bôi lại.

Bảng chia động từ của 塗り替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗り替える/ぬりかえるる |
Quá khứ (た) | 塗り替えた |
Phủ định (未然) | 塗り替えない |
Lịch sự (丁寧) | 塗り替えます |
te (て) | 塗り替えて |
Khả năng (可能) | 塗り替えられる |
Thụ động (受身) | 塗り替えられる |
Sai khiến (使役) | 塗り替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗り替えられる |
Điều kiện (条件) | 塗り替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗り替えいろ |
Ý chí (意向) | 塗り替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗り替えるな |