繰り替える
くりかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thay thế

Bảng chia động từ của 繰り替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り替える/くりかえるる |
Quá khứ (た) | 繰り替えた |
Phủ định (未然) | 繰り替えない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り替えます |
te (て) | 繰り替えて |
Khả năng (可能) | 繰り替えられる |
Thụ động (受身) | 繰り替えられる |
Sai khiến (使役) | 繰り替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り替えられる |
Điều kiện (条件) | 繰り替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り替えいろ |
Ý chí (意向) | 繰り替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り替えるな |