塗り直し
ぬりなおし「ĐỒ TRỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sơn lại

Bảng chia động từ của 塗り直し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗り直しする/ぬりなおしする |
Quá khứ (た) | 塗り直しした |
Phủ định (未然) | 塗り直ししない |
Lịch sự (丁寧) | 塗り直しします |
te (て) | 塗り直しして |
Khả năng (可能) | 塗り直しできる |
Thụ động (受身) | 塗り直しされる |
Sai khiến (使役) | 塗り直しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗り直しすられる |
Điều kiện (条件) | 塗り直しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗り直ししろ |
Ý chí (意向) | 塗り直ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗り直しするな |