塗り込む
ぬりこむ「ĐỒ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Sơn dầy, phết dầy

Bảng chia động từ của 塗り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗り込む/ぬりこむむ |
Quá khứ (た) | 塗り込んだ |
Phủ định (未然) | 塗り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 塗り込みます |
te (て) | 塗り込んで |
Khả năng (可能) | 塗り込める |
Thụ động (受身) | 塗り込まれる |
Sai khiến (使役) | 塗り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗り込む |
Điều kiện (条件) | 塗り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗り込め |
Ý chí (意向) | 塗り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗り込むな |
塗り込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗り込む
塗り込める ぬりこめる
sơn đóng dấu (lên các thùng hàng)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塗り ぬり
phủ sơn
塗る ぬる
chét
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)
塗り箸 ぬりばし
Đũa sơn mài.
上塗り うわぬり
áo choàng (chung cuộc) ((của) sơn, etc.)
塗り絵 ぬりえ
Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)