塗り隠す
ぬりかくす「ĐỒ ẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
1. sơn phủ lên trên
2. che giấu khuyết điểm

Bảng chia động từ của 塗り隠す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗り隠す/ぬりかくすす |
Quá khứ (た) | 塗り隠した |
Phủ định (未然) | 塗り隠さない |
Lịch sự (丁寧) | 塗り隠します |
te (て) | 塗り隠して |
Khả năng (可能) | 塗り隠せる |
Thụ động (受身) | 塗り隠される |
Sai khiến (使役) | 塗り隠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗り隠す |
Điều kiện (条件) | 塗り隠せば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗り隠せ |
Ý chí (意向) | 塗り隠そう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗り隠すな |